Có 2 kết quả:

烧纸 shāo zhǐ ㄕㄠ ㄓˇ燒紙 shāo zhǐ ㄕㄠ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to burn paper offerings (as part of religious ceremony)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to burn paper offerings (as part of religious ceremony)

Bình luận 0