Có 2 kết quả:
烧纸 shāo zhǐ ㄕㄠ ㄓˇ • 燒紙 shāo zhǐ ㄕㄠ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to burn paper offerings (as part of religious ceremony)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to burn paper offerings (as part of religious ceremony)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0